Có 2 kết quả:

欢迎 huān yíng ㄏㄨㄢ ㄧㄥˊ歡迎 huān yíng ㄏㄨㄢ ㄧㄥˊ

1/2

Từ điển phổ thông

hoan nghênh, chào mừng, đón chào

Từ điển Trung-Anh

(1) to welcome
(2) welcome

Từ điển phổ thông

hoan nghênh, chào mừng, đón chào

Từ điển Trung-Anh

(1) to welcome
(2) welcome