Có 2 kết quả:
欢迎 huān yíng ㄏㄨㄢ ㄧㄥˊ • 歡迎 huān yíng ㄏㄨㄢ ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
hoan nghênh, chào mừng, đón chào
Từ điển Trung-Anh
(1) to welcome
(2) welcome
(2) welcome
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoan nghênh, chào mừng, đón chào
Từ điển Trung-Anh
(1) to welcome
(2) welcome
(2) welcome
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0